Phân công chuyên môn HKI năm học 2021-2022
Phân công chuyên môn HKI năm học 2021-2022
Trường THPT Cần Đước Năm học 2021 - 2022 |
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||||||||||
NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||||||
TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | Số tiết | CN | Số tiết | Phân công chuyên môn | 10 | 11 | 12 | Tổng tiết | Stt | Lớp | |
1 | Nguyễn Văn Tân | HTr | 15 | Toán (12.9) | 4 | 19 | 1 | 10.1 | |||||
2 | Hà Minh Tân | PHT | 13 | 12.1, 12.2, 12.3, 12.4, 12.5, 12.6, 12.7 | 7 | 20 | 2 | 10.2 | |||||
3 | Võ Chí Thanh | PHT | 13 | 10.1, 10.2, 10.11, 10.12 | 4 | 17 | 3 | 10.3 | |||||
4 | Mã Thành Thái | PHT | 13 | 11.3 | 4 | 17 | 4 | 10.4 | |||||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | TTrCM | 3 | 10.3, 10.7, 10.12, 12.1, 12.2 | 10 | 8 | 21 | 5 | 10.5 | ||||
6 | Nguyễn Thị Thùy Dương | PTTrCM | 1 | 11.5, 11.6, 11.11, 11.12, 12.8 | 16 | 4 | 21 | 6 | 10.6 | ||||
7 | Đào Thị Hương Giang | 10.4, 10.5, 10.6, 11.1, 11.2 | 12 | 12 | 24 | 7 | 10.7 | ||||||
8 | Lê Mộng Linh | TPCĐ | 1 | 10.1, 10.10, 10.11, 12.5, 12.6, 12.11 | 10 | 11 | 22 | 8 | 10.8 | ||||
9 | Đào Tấn Yên | CTCĐ | 3 | 10.2, 10.8, 10.9, 12.7, 12.9, 12.10 | 10 | 10 | 23 | 9 | 10.9 | ||||
10 | Nguyễn Thị Phương Thoa | TrCĐ | 1 | 11.7, 11.8, 11.9, 11.10, 12.4, 12.12 | 16 | 7 | 24 | 10 | 10.10 | ||||
11 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | BT.ĐTN | 14.5 | 12.3, 11.4 | 4 | 4 | 22.5 | 11 | 10.11 | ||||
12 | Huỳnh Thị Thu Tâm | TTrCM | 3 | 10.1, 10.2, 10.6, 10.10, 10.11, 10.12, 12.1, 12.2, 12.6, 12.10 | 12 | 5 | 20 | 12 | 10.12 | ||||
13 | Đặng Thị Hận | PTTrCM | 1 | 12.6 | 4 | 10.1, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 12.6, 12.10, 12.11, 12.5 | 5 | 8 | 18 | ||||
14 | Trần Thị Trúc Linh | TTrCĐ | 1 | 12.7 | 4 | 11.3, 11.4, 11.5, 11.6, 12.7, 12.12, 12.3, 12.4 | 4 | 8 | 17 | Stt | Lớp | ||
15 | Nguyễn Trung Lập | 10.8 | 4 | 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 11.1, 11.2, 11.7, 11.8, 11.9, 11.10 | 7 | 6 | 17 | 1 | 11.1 | ||||
16 | Văn Trọng Trí | PBTĐTN | 8.5 | 11.11, 11.12, 12.8, 12.9, 12.1, 12.2 | 2 | 8 | 18.5 | 2 | 11.2 | ||||
17 | Võ Phước Hải | 12.5 | 4 | 11.1, 11.2, 11.3, 11.4, 11.5, 11.6, 11.7, 11.8, 11.9, 11.10, 11.11, 11.12, 12.5, 12.7, 12.11, 12.12 | 12 | 5 | 21 | 3 | 11.3 | ||||
18 | Nguyễn Quốc Cường | 12.8 | 4 | 10.3, 10.4, 10.5, 10.7, 10.8, 10.9, 12.4, 12.3, 12.8, 12.9 | 12 | 6 | 22 | 4 | 11.4 | ||||
19 | Chung Văn Cầm | 10.7 | 4 | 10.1, 10.2, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 12.3, 12.4, 12.5, 12.8, 12.9, 12.10 | 6 | 6 | 16 | 5 | 11.5 | ||||
20 | Trần Thị Minh Thái | TPCĐ | 1 | 12.1 | 4 | 10.3, 10.4, 10.5, 10.10, 10.11,10.12, 12.1, 12.2, 12.6, 12.7, 12.11, 12.12 | 6 | 6 | 17 | 6 | 11.6 | ||
21 | Huỳnh Văn Minh | 11.1 | 4 | 11.1, 11.2, 11.3, 11.4, 11.5, 11.6, 11.7, 11.8, 11.9, 11.10, 11.11, 11.12 | 12 | 16 | 7 | 11.7 | |||||
22 | Võ Đỗ Thị Kiều Nhung | TTrCM | 3 | 12.10 | 4 | 10.9, 12.8, 12.10 | 3 | 7 | 17 | 8 | 11.8 | ||
23 | Lại Thị Mỹ Hằng | 12.9 | 4 | 11.3, 11.8, 11.11, 12.9 | 11 | 3 | 18 | 9 | 11.9 | ||||
24 | Nguyễn Thị Cẩm | 11.2 | 4 | 11.2, 11.9, 12.1, 12.2 | 7 | 8 | 19 | 10 | 11.10 | ||||
25 | Bùi Thị Ánh Tuyết | UVBCHCĐ, TVHS | 3 | 10.10 | 4 | 10.10, 12.6, 12.11 | 3 | 7 | 17 | 11 | 11.11 | ||
26 | Nguyễn Ngọc Lam | 12.12 | 4 | 10.2, 10.3, 10.11, 12.12 | 11 | 3 | 18 | 12 | 11.12 | ||||
27 | Lê Thị Quế Hương | UVBCHCĐ | 1 | 11.12 | 4 | 11.4, 11.12, 12.5 | 8 | 4 | 17 | ||||
28 | Võ Thị Hoàng Linh | TTrCĐ | 1 | 12.4 | 4 | 11.1, 11.10, 12.4 | 8 | 4 | 17 | Stt | Lớp | ||
29 | Ngô Mai Chi | 11.5 | 4 | 10.4, 11.5, 11.6, 11.7 | 4 | 9 | 17 | 1 | 12.1 | ||||
30 | Nguyễn Phương Thảo | PTTrCM | 1 | 10.12 | 4 | 10.1, 10.12, 12.7 | 8 | 4 | 17 | 2 | 12.2 | ||
31 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | TPCĐ | 1 | 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 12.3 | 14 | 4 | 19 | 3 | 12.3 | ||||
32 | Văn Công Thành | 10.1 (Phong), 10.2 (Công), 10.7 (Hồng), 10.8 (Hồng) | 16 | 16 | 4 | 12.4 | |||||||
33 | Trần Thị Linh Phương | 10.11, 12.5, 12.6, 12.11 | 4 | 14 | 18 | 5 | 12.5 | ||||||
34 | Nguyễn Thành Công | 11.1, 11.2, 11.3, 11.4 | 20 | 20 | 6 | 12.6 | |||||||
35 | Phạm Minh Cường | PTTrCM | 1 | 11.11, 11.12, 12.4, 12.12 | 8 | 9 | 18 | 7 | 12.7 | ||||
36 | Mai Hồng Phong | 11.5, 11.7, 11.8, 11.9 | 16 | 16 | 8 | 12.8 | |||||||
37 | Trần Thanh Hồng | TTrCM, TTrND | 3 | 10.5, 10.6, 12.1 | 8 | 5 | 16 | 9 | 12.9 | ||||
38 | Huỳnh Thị Thu Hương | TPCĐ | 1 | 10.3 (Hằng), 10.9 (Th.Tân), 10.10 (Phương), 11.6 (Lý) | 12 | 4 | 17 | 10 | 12.10 | ||||
39 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | TTrCĐ | 1 | 10.4, 10.12, 12.2, 12.3 | 8 | 10 | 19 | 11 | 12.11 | ||||
40 | Lê Thị Mai Lý | 11.10, 12.7, 12.8, 12.10 | 4 | 14 | 18 | 12 | 12.12 | ||||||
41 | Lê Thị Bích Huyền | PTTrCM | 1 | 10.5 | 4 | 10.1, 10.5, 10.11, 10.12, 12.6, 12.7, 12.8, 12.9 | 8 | 8 | 21 | ||||
42 | Đào Thị Trúc Loan | Phòng TH 2 | 3 | 11.4 | 4 | 11.4, 11.6, 11.7, 11.8, 12.1, 12.2, 12.10, 12.11 | 4 | 8 | 19 | ||||
43 | Nguyễn Thanh Diệu | TTrCĐ | 1 | 10.6 | 4 | 10.6, 10.7, 12.3, 12.4, 12.5, 12.12 | 4 | 8 | 17 | ||||
44 | Trần Hoàng Đấu | 11.9 | 4 | 10.2, 10.9, 10.10, 11.5, 11.9, Nghề: 11.6, 11.7 | 6 | 8 | 18 | ||||||
45 | Lê Tấn Thật | UVBCHCĐ, Phòng TH 1 | 4 | 10.4 | 4 | 10.3, 10.4, 10.8, 11.1, 11.2, 11.3, 11.10, 11.11, 11.12 | 6 | 6 | 20 | ||||
46 | Nguyễn Thị Hồng | 11.11 | 4 | 11.1, 11.2, 11.3, 11.4, 11.5, 11.6, 11.7, 11.8, 11.9, 11.10, 11.11, 11.12, 12.8, 12.9, 12.10, 12.11, 12.12 | 12 | 5 | 21 | ||||||
47 | Phan Thị Minh Tâm | 12.2 | 4 | 11.1, 11.2, 11.4, 11.5, 12.1, 12.2 | 12 | 6 | 22 | ||||||
48 | Nguyễn Văn Hiếu | TTrCM | 3 | 10.1 | 4 | 10.1, 10.7, 10.8, 12.3, 12.6 | 9 | 5 | 21 | ||||
49 | Văn Tuấn Bảo | 10.4, 10.5, 10.10, 12.7, 12.8, 12.10 | 9 | 8 | 17 | ||||||||
50 | Trần Thị Kim Thoa | TPCĐ | 1 | 11.3 | 4 | 11.3, 11.8, 11.9, 11.10, 12.11 | 10 | 4 | 19 | ||||
51 | Trần Kim Phượng | 10.2 | 4 | 10.2, 10.6, 10.11, 10.12, 12.12 | 11 | 4 | 19 | ||||||
52 | Nguyễn Châu Thọ | Dự kiến: Phụ trách phòng Thư viện, Phụ trách phòng thực hành Vật lý | 6 | Dự kiến HN-NGLL 16 lớp | 6 | 6 | 18 | ||||||
53 | Nguyễn Thị Minh Nhựt | 11.7 | 4 | 11.6, 11.7, 11.11, 11.12, 12.4, 12.5 | 10 | 5 | 19 | ||||||
54 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10.3 (Phượng), 10.9, 12.9 | 6 | 4 | 10 | ||||||||
55 | Trần Công Chênh | 11.1, 11.2, 11.3, 11.4, 12.1, 12.2 | 12 | 4 | 16 | ||||||||
56 | Trần Thị Kim Phượng | TVHS | 2 | 10.3 (Sơn), 10.4 (Sơn), 10.5 (Sơn), 10.6 (Sơn), 10.7 (Sơn), 11.8 (Hạnh), 11.9 (Hạnh) | 11 | 4 | 17 | ||||||
57 | Lê Vĩnh Toàn | 12.3 | 4 | 10.1, 10.2, 10.8, 12.3, 12.7, 12.11 | 7 | 7 | 18 | ||||||
58 | Huỳnh Thái Sơn | TTrCĐ, Phòng TH Hóa | 4 | 11.6 | 4 | 10.9, 11.5, 11.6, 11.12 | 3 | 6 | 17 | ||||
59 | Nguyễn Ngọc Thơ | TTrCM,PCTCĐ | 3 | 10.11 | 4 | 10.11, 12.8, 12.9, 12.10 | 3 | 8 | 18 | ||||
60 | Nguyễn Thị Hạnh | 11.10 | 4 | 11.10, 11.11, 12.4, 12.5, 12.6, 12.12 | 4 | 9 | 17 | ||||||
61 | Võ Khoa Nam | PBTĐTN | 8.5 | 10.10, 10.12, 11.7 | 6 | 2 | 16.5 | ||||||
62 | Cao Mộng Thi | PTTrCM, TVHS | 3 | 10.9 | 4 | 10.9, 10.10, 12.1, 12.2, 12.9, 12.10 | 4 | 8 | 19 | ||||
63 | Huỳnh Thị Tuyến | 11.2, 11.3, 11.4, 11.5, 11.8, 11.9, 11.10, 11.11, Nghề LV: 11.4, 11.9 | 15 | 15 | |||||||||
64 | Trịnh Thới An | TKHĐ, Phòng TH Sinh | 5 | 10.3, 10.4, 10.5, 10.6, 10.11, 10.12, 11.12, 11.7, 11.6, 11.1 | 8 | 4 | 17 | ||||||
65 | Trần Thị Liên | UVBCHCĐ | 1 | 11.8 | 4 | 12.6, 12.7, 12.8, 12.12, Nghề LV: 11.5, 11.8 | 6 | 8 | 19 | ||||
66 | Nguyễn Thị Thùy Linh | TPCĐ | 1 | 12.11 | 4 | 10.1, 10.2, 10.7, 10.8, 12.3, 12.4, 12.5, 12.11 | 6 | 8 | 19 | ||||
67 | Đỗ Thị Linh | VTr | 3 | 10.3 | 4 | 10.3, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, | 8 | 15 | |||||
68 | Lê Kim Thủy | Nghề Nấu ăn: 11.1, 11.2, 11.3, 11.10, 11.11, 11.12 | 18 | 18 | |||||||||
69 | Trần Anh Phương | TTrCM | 3 | 10.1, 10.2, 10.8, 10.9, 10.10, 12.8, 12.9 | 14 | 17 | |||||||
70 | Nguyễn Văn Đông | UV.BCHCĐ | 1 | 11.4, 11.5, 11.6, 11.7, 12.1, 12.2, 12.3, 12.10 | 16 | 17 | |||||||
71 | Bùi Anh Nghĩa | Phụ trách VN-TT | 3 | 11.1, 11.8, 11.9, 11.10, 12.7, 12.11 | 12 | 15 | |||||||
72 | Nguyễn Chí Hải | 10.3, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.11, 10.12, 12.12 | 16 | 16 | |||||||||
73 | Trần Thanh Sơn | PTTrCM | 1 | 11.2, 11.3, 11.11, 11.12, 12.4, 12.5, 12.6 | 14 | 15 | |||||||
74 | Trương Vĩnh Phúc | 11.1, 11.2, 11.3, 11.4, 11.5, 11.6, 11.7, 11.8, 11.9, 11.10, 11.11, 11.12, 12.1, 12.2, 12.3 | 18 | 18 | |||||||||
75 | Nguyễn Minh Tân | TPCĐ, TVHS | 3 | 10.1, 10.2, 10.3, 10.8, 10.9, 10.10, 12.6, 12.7, 12.8, 12.9, 12.10 | 16 | 19 | |||||||
76 | Lê Bảo Quốc | TTrCĐ, Phòng TB TD-QP | 4 | 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.11, 10.12, 12.4, 12.5, 12.11, 12.12 | 14 | 18 | |||||||
Stt | Lớp | Ghi chú | Stt | Lớp | Ghi chú | Stt | Lớp | Ghi chú | Dạy nghề | ||||
1 | 10.1 | CB-Chiều | 1 | 11.1 | CB-Chiều | 1 | 12.1 | CB A (T-A) | 11.1 | NA | |||
2 | 10.2 | CB-Chiều | 2 | 11.2 | CB-Chiều | 2 | 12.2 | CB A (T-A) | 11.2 | NA | |||
3 | 10.3 | CB-Chiều | 3 | 11.3 | CB-Chiều | 3 | 12.3 | CB A (T-A) | 11.3 | NA | |||
4 | 10.4 | CB-Chiều | 4 | 11.4 | CB-Chiều | 4 | 12.4 | CB A (T-A) | 11.4 | LV | |||
5 | 10.5 | CB | 5 | 11.5 | NC AD | 5 | 12.5 | CB D (T-D) | 11.5 | LV | |||
6 | 10.6 | NCĐH A | 6 | 11.6 | NC A | 6 | 12.6 | CB C (X-C) | 11.6 | TH | |||
7 | 10.7 | NCĐH A | 7 | 11.7 | NC A | 7 | 12.7 | CB D (X-D) | 11.7 | TH | |||
8 | 10.8 | NCĐH A | 8 | 11.8 | NC A | 8 | 12.8 | CB D (X-D) | 11.8 | LV | |||
9 | 10.9 | CLC A + TA | 9 | 11.9 | NC AB | 9 | 12.9 | NC A (T-A) | 11.9 | LV | |||
10 | 10.10 | CLC A + TA | 10 | 11.10 | NC D | 10 | 12.10 | NC A (T-A) | 11.10 | NA | |||
11 | 10.11 | CLC A + TA | 11 | 11.11 | NC D | 11 | 12.11 | NC A (T-A) | 11.11 | NA | |||
12 | 10.12 | CLC A + TA | 12 | 11.12 | NC D | 12 | 12.12 | NC A (T-A) | 11.12 | NA |